Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suntan


I - noun
a browning of the skin resulting from exposure to the rays of the sun
Syn:
tan, sunburn, burn
Derivationally related forms:
burn (for: burn), sunburn (for: sunburn), tan (for: tan)
Hypernyms:
hyperpigmentation

II - verb
get a tan from being exposed to the sun
Hypernyms:
tan, bronze
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.