Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sui generis


adjective
constituting a class of its own;
unique
- a history book sui generis
- sui generis works like Mary Chestnut's Civil War diary
Similar to:
single


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.