Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suer


noun
1. a man who courts a woman
- a suer for the hand of the princess
Syn:
suitor, wooer
Derivationally related forms:
woo (for: wooer)
Hypernyms:
admirer, adorer
Hyponyms:
prince charming
2. someone who petitions a court for redress of a grievance or recovery of a right
Syn:
petitioner
Derivationally related forms:
petition (for: petitioner), sue
Hypernyms:
plaintiff, complainant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.