Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sudor


noun
salty fluid secreted by sweat glands
- sweat poured off his brow
Syn:
perspiration, sweat
Derivationally related forms:
sweat (for: sweat), perspire (for: perspiration)
Hypernyms:
secretion
Substance Meronyms:
water, H2O


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.