Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subtracter


noun
1. a person who subtracts numbers
Hypernyms:
calculator, reckoner, figurer, estimator, computer
2. a machine that subtracts numbers
Hypernyms:
calculator, calculating machine

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.