Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subpoena


I - noun
a writ issued by court authority to compel the attendance of a witness at a judicial proceeding;
disobedience may be punishable as a contempt of court
Syn:
subpoena ad testificandum
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
writ, judicial writ

II - verb
serve or summon with a subpoena (Freq. 1)
- The witness and her records were subpoenaed
Hypernyms:
serve, process, swear out
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.