Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
submarine earthquake


noun
an earthquake at the sea bed
Syn:
seaquake
Hypernyms:
earthquake, quake, temblor, seism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.