Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subjacent


adjective
lying nearby but lower
- hills and subjacent valleys
Ant:
superjacent
Similar to:
underlying

Related search result for "subjacent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.