Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stuffing box


noun
a small chamber in which packing is compressed around a reciprocating shaft or piston to form a seal
Syn:
packing box
Hypernyms:
chamber
Part Meronyms:
stuffing nut, packing nut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.