Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strontium 90


noun
a radioactive isotope of strontium (with the mass number 90) that is present in the fallout from nuclear explosions;
can be assimilated like calcium into bones
Hypernyms:
strontium, Sr, atomic number 38


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.