Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strong suit


noun
1. a long suit including high cards
Hypernyms:
long suit
Part Holonyms:
bridge hand
2. an asset of special worth or utility
- cooking is his forte
Syn:
forte, long suit, metier, specialty, speciality,
strong point, strength
Ant:
weak point (for: strong point)
Derivationally related forms:
special (for: speciality)
Hypernyms:
asset, plus
Hyponyms:
green thumb, green fingers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.