Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stroking


noun
a light touch with the hands
Syn:
stroke
Derivationally related forms:
stroke, stroke (for: stroke)
Hypernyms:
touch, touching
Hyponyms:
caress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.