Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stricken


adjective
1. grievously affected especially by disease (Freq. 3)
Syn:
afflicted
Similar to:
ill, sick
2. (used in combination) affected by something overwhelming (Freq. 1)
- conscience-smitten
- awe-struck
Syn:
smitten, struck
Similar to:
affected
Usage Domain:
combining form
3. put out of action (by illness)
Syn:
laid low
Similar to:
ill, sick

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stricken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.