Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
street cleaner


noun
a worker employed to clean streets (especially one employed by a municipal sanitation department) (Freq. 1)
Syn:
street sweeper
Hypernyms:
cleaner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.