Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straight-line method


noun
(accounting) a method of calculating depreciation by taking an equal amount of the asset's cost as an expense for each year of the asset's useful life
Syn:
straight-line method of depreciation
Topics:
accounting
Hypernyms:
depreciation, wear and tear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.