Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straggler


noun
someone who strays or falls behind (Freq. 3)
Syn:
strayer
Derivationally related forms:
stray (for: strayer), straggle
Hypernyms:
dawdler, drone, laggard, lagger, trailer, poke


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.