Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
storyteller


noun
1. someone who tells a story (Freq. 2)
Syn:
narrator, teller
Derivationally related forms:
tell (for: teller), narrate (for: narrator)
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser
Hyponyms:
anecdotist, raconteur, fabulist, griot
2. someone who tells lies
Syn:
fibber, fabricator
Derivationally related forms:
fabricate (for: fabricator), fib (for: fibber)
Hypernyms:
liar, prevaricator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.