Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stone pit


noun
a surface excavation for extracting stone or slate
- a British term for 'quarry' is 'stone pit'
Syn:
pit, quarry
Derivationally related forms:
quarry (for: quarry)
Hypernyms:
excavation
Hyponyms:
chalkpit, chalk pit, gravel pit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.