Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stolen property


noun
property that has been stolen
Hypernyms:
transferred property, transferred possession
Hyponyms:
spoil, loot, booty, pillage, plunder,
prize, swag, dirty money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.