Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stock list


noun
a detailed list of all the items in stock
Syn:
inventory
Hypernyms:
list, listing
Hyponyms:
parts inventory
Part Meronyms:
inventory item


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.