Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stock company


noun
1. a company whose capital is represented by stock
Hypernyms:
company
2. a theatrical company that performs plays from a repertoire
Syn:
repertory company
Hypernyms:
theater company

Related search result for "stock company"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.