Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sternly


adverb
with sternness;
in a severe manner (Freq. 1)
- 'No,' she said sternly
- peered severely over her glasses
Syn:
severely
Derived from adjective:
severe (for: severely), stern


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.