Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stereoscopy


noun
three-dimensional vision produced by the fusion of two slightly different views of a scene on each retina
Syn:
stereoscopic vision
Derivationally related forms:
stereoscopic
Hypernyms:
binocular vision

Related search result for "stereoscopy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.