Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stereo system


noun
reproducer in which two microphones feed two or more loudspeakers to give a three-dimensional effect to the sound
Syn:
stereo, stereophony, stereophonic system
Derivationally related forms:
stereophonic (for: stereophony)
Hypernyms:
reproducer
Hyponyms:
ghetto blaster, boom box, iPod, quadraphony, quadraphonic system,
quadriphonic system, Walkman
Part Meronyms:
amplifier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.