Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
steely


adjective
1. resembling steel as in hardness
- steely eyes
- steely nerves like those of a steeplejack
Similar to:
hard
2. resembling steel in hardness
Similar to:
hard
Derivationally related forms:
steel

Related search result for "steely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.