Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
statutory


adjective
1. relating to or created by statutes (Freq. 4)
- statutory matters
- statutory law
Pertains to noun:
statute
2. prescribed or authorized by or punishable under a statute
- statutory restrictions
- a statutory age limit
- statutory crimes
- statutory rape
Similar to:
legal

Related search result for "statutory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.