Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stater


noun
1. any of the various silver or gold coins of ancient Greece
Hypernyms:
coin
2. a resident of a particular state or group of states
- Keystone stater
- farm staters
Hypernyms:
resident, occupant, occupier

Related search result for "stater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.