Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
startling


adjective
so remarkably different or sudden as to cause momentary shock or alarm (Freq. 11)
- Sydney's startling new Opera House
- startling news
- startling earthquake shocks
Similar to:
surprising


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.