Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
starting gate


noun
a movable barrier on the starting line of a race course
Syn:
starting stall
Hypernyms:
barrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.