Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
staff member


noun
an employee who is a member of a staff of workers (especially a member of the staff that works for the President of the United States)
Syn:
staffer
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
employee
Member Holonyms:
staff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.