Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stable gear


noun
gear for a horse
Syn:
saddlery, tack
Derivationally related forms:
saddle (for: saddlery)
Hypernyms:
gear, paraphernalia, appurtenance
Hyponyms:
bit, caparison, trapping, housing, cinch,
girth, hame, harness, headgear, martingale, saddle blanket,
saddlecloth, horse blanket, yoke


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.