Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squattiness


noun
a short and stout physique
Syn:
dumpiness
Derivationally related forms:
squatty, dumpy (for: dumpiness)
Hypernyms:
physique, build, body-build, habitus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.