Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squark


noun
a quark with an electric charge of -1/3 and a mass 988 times that of an electron and a strangeness of -1
Syn:
strange quark
Hypernyms:
quark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.