Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
square matrix


noun
a matrix with the same number of rows and columns
Hypernyms:
matrix
Hyponyms:
diagonal matrix, determinant, Latin square, magic square, nonsingular matrix, singular matrix
Part Meronyms:
diagonal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.