Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squandermania


noun
prodigious squandering (usually by a government)
Topics:
government, governing, governance, government activity, administration
Hypernyms:
squandering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.