Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squad room


noun
1. a room in a police station where members of the force assemble for roll call and duty assignments
Hypernyms:
room
Part Holonyms:
police station, police headquarters, station house
2. a room in a barracks where soldiers are billeted
Hypernyms:
room
Part Holonyms:
barrack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.