Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sputtering


noun
the noise of something spattering or sputtering explosively (Freq. 1)
- he heard a spatter of gunfire
Syn:
spatter, spattering, splatter, splattering, sputter, splutter
Derivationally related forms:
sputter, splutter (for: splutter), sputter (for: sputter), splat (for: splatter)
Hypernyms:
noise

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sputtering"
  • Words contain "sputtering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phụt phều phào

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.