Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprung rhythm


noun
a poetic rhythm that imitates the rhythm of speech
Hypernyms:
poetic rhythm, rhythmic pattern, prosody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.