Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spotted salamander


noun
1. glossy black North American salamander with yellow spots
Syn:
Ambystoma maculatum
Hypernyms:
ambystomid, ambystomid salamander
2. European salamander having dark skin with usually yellow spots
Syn:
fire salamander, Salamandra maculosa
Hypernyms:
salamander
Member Holonyms:
Salamandra, genus Salamandra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.