Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sporozoan


noun
parasitic spore-forming protozoan
Hypernyms:
protozoan, protozoon
Hyponyms:
sporozoite, trophozoite, merozoite, coccidium, eimeria,
gregarine, haemosporidian, plasmodium, Plasmodium vivax, malaria parasite, haemoproteid,
leucocytozoan, leucocytozoon, piroplasm, sarcosporidian, sarcocystidean, sarcocystieian,
haplosporidian, actinomyxidian, microsporidian, myxosporidian
Member Holonyms:
Sporozoa, class Sporozoa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.