Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
splattered


adjective
covered with bright patches (often used in combination) (Freq. 2)
- waves dabbled with moonlight
- a blood-spattered room
- gardens splashed with color
- kitchen walls splattered with grease
Syn:
dabbled, spattered, splashed
Similar to:
covered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.