Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
splashing


noun
1. the act of splashing a (liquid) substance on a surface
Syn:
spatter, spattering, splash, splattering
Derivationally related forms:
splatter (for: splattering), splash, splash (for: splash), spatter (for: spattering), spatter (for: spatter)
Hypernyms:
painting
2. the act of scattering water about haphazardly
Syn:
splash
Derivationally related forms:
splash, splash (for: splash)
Hypernyms:
wetting

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.