Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spiritism


noun
concern with things of the spirit
Syn:
spirituality, spiritualism, otherworldliness
Ant:
worldliness (for: otherworldliness)
Derivationally related forms:
otherworldly (for: otherworldliness), spiritualist (for: spiritualism), spiritual (for: spirituality)
Hypernyms:
inwardness, internality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiritism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.