Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spirit up


verb
infuse with spirit
- The company spirited him up
Syn:
spirit, inspirit
Derivationally related forms:
spirit (for: spirit)
Hypernyms:
enliven, liven, liven up, invigorate, animate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.