Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spikelet


noun
a small sharp-pointed tip resembling a spike on a stem or leaf
Syn:
spine, thorn, prickle, pricker, sticker
Derivationally related forms:
stick (for: sticker), prick (for: pricker), prickly (for: prickle), thorny (for: thorn), spinous (for: spine)
Hypernyms:
aculeus
Hyponyms:
glochidium, glochid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spikelet"
  • Words contain "spikelet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chẽ chẹn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.