Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sphacelate


verb
undergo necrosis
- the tissue around the wound necrosed
Syn:
necrose, gangrene, mortify
Derivationally related forms:
sphacelus, mortification (for: mortify), gangrene (for: gangrene)
Hypernyms:
waste, rot
Verb Frames:
- Somebody's (body part) ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sphacelate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.