Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spelaeology


noun
1. the scientific study of caves
Syn:
speleology
Derivationally related forms:
spelaeologist, speleologist (for: speleology)
Hypernyms:
geology
2. the pastime of exploring caves
Syn:
speleology
Derivationally related forms:
spelaeologist, speleologist (for: speleology)
Hypernyms:
avocation, by-line, hobby, pursuit, sideline, spare-time activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.