Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
speed cop


noun
a policeman who rides a motorcycle (and who checks the speeds of motorists)
Syn:
motorcycle cop, motorcycle policeman
Hypernyms:
policeman, police officer, officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.