Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sound judgement


noun
the capacity to assess situations or circumstances shrewdly and to draw sound conclusions
Syn:
judgment, judgement, sound judgment, perspicacity
Derivationally related forms:
judgmental (for: judgment)
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
objectivity, objectiveness, subjectivity, subjectiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.