Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sorority


noun
a social club for female undergraduates (Freq. 2)
Hypernyms:
club, social club, society, guild, gild,
lodge, order
Member Meronyms:
sister

Related search result for "sorority"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.